Danh mục sản phẩm
Hỗ trợ trực tuyến
chị Hoa
chị Sửu

Máy phá mẫu vi sóng model Speedwave two

Mã sản phẩm
:
BESWENTRY
Bảo hành
:
12 tháng
Giá bán
:
Liên hệ
Mô tả

Máy phá mẫu vi sóng bằng hồng ngoại chất lượng cao

Model Speedwave two

Hãng BERGHOF

MÁY PHÁ MẪU BẰNG VI SÓNG

Hãng Berghof/ Đức

model: SPEEDWAVE TWO

Ưu điểm :

-       Là máy phá mẫu bằng vi sóng chất lượng cao, vận hành đơn giản. Độ an toàn cao nhất với chi phí phân tích thấp.

-       Bức xạ nhiệt phát ra ở giữa dãy ánh sáng hồng ngoại nên không bị nhựa và thạch anh hấp thụ, màng lọc bức xạ giúp cho phép đo có độ chính xác và độ tin cậy cao.

-       có thể đo được nhiệt độ mỗi mẫu riêng biệt trong ống phá mẫu ngay thời gian thực.

-       Máy vận hành tuyệt đối an toàn và độ lập lại cao

-       Dễ vận hành: Ống phá mẫu làm bằng PTFE chất lượng cao, có thể dùng tay khi đưa mẫu vào, không cần dùng dụng cụ đặc biệt. Khi mở ống, áp suất của ống vẫn an toàn cho người sử dụng.

-       Thiết kế của ống giúp người sử dụng có thể làm sạch bất kỳ vị trí nào trong ống.

-       Ống phá mẫu được bảo hành như máy chính.

Tính năng kỹ thuật:

-       Nguồn điện: 230 V / 50 Hz / 1,350 W

-       Từ tính:1,000 W (DAP-60K:100 W per digestion vessel)

-       Tần số :2,450 MHz

-       Trọng lượng / kích thước :

-       Máy chính : 14 kg / 520 x 460 x 330 mm (w x d x h)

-       Bộ điều khiển : 0.5 kg / 188 x 35 x 114 mm (w x d x h)

-       Kích thước buồng phá mẫu :27 Lít / 350 x 340 x 215 mm (w x d x h)

-       Độ ồn: < 60 dB

-       Bộ điều khiển : Mán hình màu, chạm, 7“ TFT-LCD Panel, 800 x 400 Pixel

-       Bộ nhớ :1 GB SD card

-       Giao diện : USB, RS-232, Ethernet

-       Nhiệt độ đo : Patented DIRC thermometer, measurement range 50-260°C, 1°C precision at 200°C

-       Vật liệu ống phá mẫu: Isostatically-molded TFM™-PTFE, quartz (DAQ-10)

-       Kiểu ống phá mẫu:

-       DAP-60K: dung tích 60 mL, 40 bar (580 psi),

-       DAQ 10: 10 mL, 75 bar (1,090 psi),

-       Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn :

-       CE conformity, fulfils EN 335-25, DIN EN 61010-1, DIN EN 61326-1, DIN EN 61326-2

Tính năng kỹ thuật:

-       Nguồn điện: 230 V / 50 Hz / 1,350 W

-       Từ tính:1,000 W (DAP-60K:100 W per digestion vessel)

-       Tần số :2,450 MHz

-       Trọng lượng / kích thước :

-       Máy chính : 14 kg / 520 x 460 x 330 mm (w x d x h)

-       Bộ điều khiển : 0.5 kg / 188 x 35 x 114 mm (w x d x h)

-       Kích thước buồng phá mẫu :27 Lít / 350 x 340 x 215 mm (w x d x h)

-       Độ ồn: < 60 dB

-       Bộ điều khiển : Mán hình màu, chạm, 7“ TFT-LCD Panel, 800 x 400 Pixel

-       Bộ nhớ :1 GB SD card

-       Giao diện : USB, RS-232, Ethernet

-       Nhiệt độ đo : Patented DIRC thermometer, measurement range 50-260°C, 1°C precision at 200°C

-       Vật liệu ống phá mẫu: Isostatically-molded TFM™-PTFE, quartz (DAQ-10)

-       Kiểu ống phá mẫu:

-       DAP-60K: dung tích 60 mL, 40 bar (580 psi),

-       DAQ 10: 10 mL, 75 bar (1,090 psi),

-       Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn :

-       CE conformity, fulfils EN 335-25, DIN EN 61010-1, DIN EN 61326-1, DIN EN 61326-2

Sản phẩm cùng loại
Chưa có dữ liệu